Characters remaining: 500/500
Translation

thi pháp

Academic
Friendly

Từ "thi pháp" trong tiếng Việt được sử dụng để chỉ những phương pháp, quy tắc hoặc nguyên tắc khi sáng tác thơ ca. Đây một thuật ngữ quan trọng trong văn học, đặc biệt trong lĩnh vực thơ ca, giúp cho người sáng tác có thể tạo ra những bài thơ hay cấu trúc rõ ràng.

Giải thích chi tiết về từ "thi pháp":
  1. Định nghĩa:

    • "Thi pháp" một danh từ, có nghĩacác quy tắc phương pháp được sử dụng để sáng tác thơ. bao gồm nhiều yếu tố như vần, điệu, nhịp, thể loại thơ cách phối hợp ngôn từ.
  2. dụ sử dụng:

    • "Trong thơ Đường, thi pháp thường rất nghiêm ngặt với những quy tắc về vần điệu."
    • "Các nhà thơ hiện đại thường tìm cách phá vỡ thi pháp truyền thống để tạo ra những tác phẩm mới mẻ hơn."
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Nghiên cứu thi pháp của các nhà thơ lớn trong lịch sử văn học Việt Nam giúp chúng ta hiểu hơn về ảnh hưởng của họ đối với nền thơ ca hiện đại."
    • "Thi pháp ca dao thường mang tính dân gian, thể hiện tư tưởng tình cảm của người dân lao động."
  4. Biến thể của từ:

    • "Thi" có thể dùng để chỉ thơ nói chung, dụ như "thi nhân" (người làm thơ).
    • "Pháp" trong nhiều ngữ cảnh khác có thể chỉ đến quy tắc hoặc phương pháp trong các lĩnh vực khác như "pháp luật", "pháp lý".
  5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Từ gần giống: "Thể thơ" (chỉ loại hình cụ thể của thơ như thơ lục bát, thơ tự do).
    • Từ đồng nghĩa: "Quy tắc thơ", "phương pháp sáng tác thơ".
  6. Các từ liên quan:

    • "Thơ": sản phẩm cuối cùng của quá trình sáng tác theo thi pháp.
    • "Thể thơ": Đề cập đến hình thức cụ thể của thơ, như thơ truyền thống hay thơ hiện đại.
    • "Thơ ca": tổng thể của các tác phẩm thơ, bao gồm nhiều thể loại phong cách khác nhau.
  1. dt. Phương pháp, quy tắc làm thơ nói chung: thi pháp ca dao.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "thi pháp"